• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bính
  • Âm Kun: とも
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞆 là chữ hình thanh: bộ 革 (da thuộc, gợi ý nghĩa) và 同 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bảo vệ cánh tay”. Về sau dùng để chỉ một loại bảo vệ cánh tay trong chiến đấu.