• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mân
  • Âm Kun: ゆり; ゆ.る; ゆ.れる
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閖 là chữ hội ý: gồm bộ 門 (cửa) và phần 𠃓 (gợi ý đóng cửa). Nghĩa gốc: “đóng cửa”. Về sau dùng để chỉ hành động đóng kín.