• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: たまき; わ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鐶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 睘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vòng kim loại”. Về sau dùng để chỉ các loại vòng khác.