• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: なまり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1710
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鉛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý chất liệu), bên phải là bộ 㕣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chì, kim loại chì”. Về sau dùng để chỉ kim loại này.