Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亜鉛華
[A Duyên Hoa]
あえんか
🔊
Danh từ chung
trắng kẽm; oxit kẽm
Hán tự
亜
A
châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
鉛
Duyên
chì
華
Hoa
rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Từ liên quan đến 亜鉛華
酸化亜鉛
さんかあえん
oxit kẽm