• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dứu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: うわぐすり
  • Bộ Thủ: 釆 (Biện)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釉 là chữ hình thanh: bộ 瓦 (ngói, gợi ý) và phần 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “men gốm”. Về sau dùng để chỉ lớp phủ bóng trên đồ gốm.