釉薬
[Dứu Dược]
釉 [Dứu]
上薬 [Thượng Dược]
釉 [Dứu]
上薬 [Thượng Dược]
うわぐすり
ゆうやく
– 釉薬
ゆう
– 釉
Danh từ chung
men; men sứ