• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khích
  • Âm On: ゲキ キャク ケキ
  • Bộ Thủ: 邑 (Ấp)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

郤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý), bên phải là phần 隙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khe hở”. Về sau dùng để chỉ sự rạn nứt, khoảng cách.