• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yêu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: むか.える; もと.める
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

邀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 肴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mời gọi”. Về sau dùng để chỉ sự mời mọc, kêu gọi.