• Hán Tự:
  • Hán Việt: Già
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: さえぎ.る
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1865
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遮 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa) và phần 庶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “che chắn, ngăn cản”. Về sau dùng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc che đậy.