遮二無二 [Già Nhị Vô Nhị]
しゃにむに

Trạng từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

liều lĩnh; bất chấp

JP: 我々われわれはしゃにむにすすんだ。

VI: Chúng tôi đã liều lĩnh tiến lên.

Hán tự

Già chặn; cản trở
Nhị hai
không có gì; không

Từ liên quan đến 遮二無二