Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
mạnh mẽ (xé, cào, v.v.); thô bạo; với một tiếng xé
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
(ăn) giòn
Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
📝 thường dùng như trạng từ với 〜に
cứng; cứng nhắc; giòn
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
(làm việc) chăm chỉ; năng động; mạnh mẽ; dữ dội
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
với một loạt âm thanh lớn, lặp đi lặp lại (ví dụ: bắn súng máy, nổ động cơ); với nhiều tiếng ồn (liên tục)