バリバリ
ばりばり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

mạnh mẽ (xé, cào, v.v.); thô bạo; với một tiếng xé

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

(ăn) giòn

Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

📝 thường dùng như trạng từ với 〜に

cứng; cứng nhắc; giòn

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

(làm việc) chăm chỉ; năng động; mạnh mẽ; dữ dội

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

với một loạt âm thanh lớn, lặp đi lặp lại (ví dụ: bắn súng máy, nổ động cơ); với nhiều tiếng ồn (liên tục)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バリバリの受験生じゅけんせいです。
Tôi đang là một học sinh ôn thi chính hiệu.
かれはバリバリの仕事しごとおにだ。
Anh ấy là một người làm việc rất chăm chỉ.
太郎たろうのフランスはバリバリのカタカナ発音はつおんだった。
Tiếng Pháp của Tarō toàn là phát âm theo kiểu katakana.

Từ liên quan đến バリバリ