• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tấn
  • Âm On: ジン
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1888
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迅 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý về sự di chuyển) và phần 㱿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhanh chóng, mau lẹ”. Về sau dùng để chỉ tốc độ hoặc sự nhanh nhẹn.