無常迅速 [Vô Thường Tấn Tốc]
むじょうじんそく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nhịp sống trôi nhanh, gần cái chết; sự thay đổi nhanh chóng của thời đại

Hán tự

không có gì; không
Thường thông thường
Tấn nhanh; mau
Tốc nhanh; nhanh chóng