奮迅 [Phấn Tấn]
ふんじん

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

khích lệ mạnh mẽ

🔗 獅子奮迅

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今回こんかい成果せいかはひとえにかれ獅子奮迅ししふんじんはたらきの賜物たまものでしょう。
Thành quả lần này hoàn toàn là nhờ vào sự nỗ lực không ngừng của anh ấy.

Hán tự

Phấn kích động; phấn chấn; phát triển
Tấn nhanh; mau