獅子奮迅 [Sư Tử Phấn Tấn]
ししふんじん

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

năng lượng dữ dội; trận chiến dữ dội; hoạt động cuồng nhiệt

JP: 今回こんかい成果せいかはひとえにかれ獅子奮迅ししふんじんはたらきの賜物たまものでしょう。

VI: Thành quả lần này hoàn toàn là nhờ vào sự nỗ lực không ngừng của anh ấy.

Hán tự

sư tử
Tử trẻ em
Phấn kích động; phấn chấn; phát triển
Tấn nhanh; mau