獅子奮迅
[Sư Tử Phấn Tấn]
ししふんじん
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
năng lượng dữ dội; trận chiến dữ dội; hoạt động cuồng nhiệt
JP: 今回の成果はひとえに彼の獅子奮迅の働きの賜物でしょう。
VI: Thành quả lần này hoàn toàn là nhờ vào sự nỗ lực không ngừng của anh ấy.