• Hán Tự: 辿
  • Hán Việt: Siêm
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: たど.る; たどり
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 6
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辿 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa liên quan đến di chuyển) và phần 山 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lần theo, theo dõi”. Về sau dùng để chỉ hành động lần theo dấu vết.