• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tễ
  • Âm On: セイ サイ
  • Âm Kun: のぼ.る
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

躋 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 齊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “leo lên”. Về sau dùng để chỉ hành động thăng tiến, tiến lên.