• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tất
  • Âm On: ヒツ
  • Âm Kun: さきばらい
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹕 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 畢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngăn cản”. Về sau dùng để chỉ hành động cản trở, ngăn chặn.