• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tán
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: たす.ける; たた.える
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 868
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

賛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𦣻 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ủng hộ, tán thành”. Về sau dùng để chỉ sự đồng ý, ủng hộ.