賛美歌
[Tán Mỹ Ca]
讃美歌 [Tán Mỹ Ca]
讚美歌 [Tán Mỹ Ca]
讃美歌 [Tán Mỹ Ca]
讚美歌 [Tán Mỹ Ca]
さんびか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên chúa giáo
thánh ca; thánh vịnh
JP: 朝の礼拝は賛美歌ではじまった。
VI: Buổi lễ sáng bắt đầu bằng bài thánh ca.