1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国歌
- Cách đọc: こっか
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: nghi lễ, quốc gia, sự kiện thể thao, giáo dục công dân
- Ghi chú: Bài ca chính thức đại diện cho một quốc gia.
2. Ý nghĩa chính
国歌 là quốc ca – bài hát chính thức của một quốc gia, dùng trong nghi lễ, lễ khai mạc, các trận đấu, sự kiện ngoại giao,… tượng trưng cho lịch sử và bản sắc dân tộc.
3. Phân biệt
- 国歌 vs 国家(こっか): 国歌 là “quốc ca”, còn 国家 là “quốc gia” – rất dễ nhầm do cùng âm こっか.
- 国歌 vs 校歌/県歌: 国歌 là cấp quốc gia, 校歌 (ca khúc trường), 県歌 (ca khúc tỉnh) là cấp tổ chức/địa phương.
- Nhật Bản: 国歌 là “君が代”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với động từ: 国歌を歌う/斉唱する/合唱する/演奏する/流す。
- Tình huống: lễ khai mạc, trận đấu quốc tế, nghi lễ nhà nước, lễ tốt nghiệp,… Thường kèm yêu cầu “起立” (đứng dậy) và “黙礼” (cúi đầu mặc niệm) tùy quy định.
- Ngữ pháp: bổ nghĩa danh từ khác, ví dụ 国歌斉唱、国歌の歌詞、国歌の制定。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国家(こっか) |
Dễ nhầm |
Quốc gia |
Khác nghĩa hoàn toàn, cùng âm đọc. |
| 君が代 |
Cụ thể (Nhật) |
Quốc ca Nhật Bản |
Tên riêng của国歌 Nhật Bản. |
| 校歌・県歌 |
Liên quan |
Bài ca trường/tỉnh |
Ca khúc chính thức ở cấp tổ chức/địa phương. |
| 讃歌 |
Liên quan |
Thánh ca/ca khúc tán dương |
Không bắt buộc là bài ca chính thức quốc gia. |
| 国旗 |
Liên quan |
Quốc kỳ |
Biểu tượng quốc gia khác, thường xuất hiện cùng国歌. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
国歌 gồm hai chữ Hán:
- 国 (quốc): đất nước, phạm vi lãnh thổ.
- 歌 (ca): bài hát, ca xướng.
Hợp nghĩa: “bài ca của quốc gia”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
国歌 mang tính biểu tượng và nghi lễ. Quy tắc ứng xử (đứng, im lặng, bỏ mũ…) tùy quốc gia, sự kiện. Khi học tiếng Nhật, chú ý phân biệt âm giống nhau 国歌 và 国家 bằng ngữ cảnh và chữ Hán để tránh hiểu lầm nghiêm trọng.
8. Câu ví dụ
- 開会式で国歌を斉唱した。
Chúng tôi đồng ca quốc ca trong lễ khai mạc.
- 試合前に国歌が流れると胸が高鳴る。
Trước trận đấu, khi quốc ca vang lên, tim tôi rộn ràng.
- 彼はギターで国歌を演奏した。
Anh ấy chơi quốc ca bằng đàn guitar.
- 各国の国歌には歴史が反映されている。
Trong quốc ca của mỗi nước đều phản ánh lịch sử.
- 学校で自国の国歌について学んだ。
Ở trường tôi đã học về quốc ca nước mình.
- 日本の国歌は「君が代」だ。
Quốc ca của Nhật là “Kimigayo”.
- 式典では国歌に合わせて起立する。
Trong nghi lễ, mọi người đứng dậy theo quốc ca.
- 国歌の歌詞の意味を説明してください。
Hãy giải thích ý nghĩa lời quốc ca.
- 新しい国歌の制定をめぐり議論が続く。
Tranh luận về việc ban hành quốc ca mới vẫn tiếp diễn.
- 外国の国歌も敬意をもって聴くべきだ。
Chúng ta cũng nên lắng nghe quốc ca nước khác với sự tôn trọng.