Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頌歌
[Tụng Ca]
しょうか
🔊
Danh từ chung
thánh ca
Hán tự
頌
Tụng
tán dương
歌
Ca
bài hát; hát
Từ liên quan đến 頌歌
国歌
こっか
quốc ca
聖歌
せいか
bài hát thánh; thánh ca
讃歌
さんか
bài ca ngợi; bài tán dương; bài thánh ca
讃美歌
さんびか
thánh ca; thánh vịnh
讚歌
さんか
bài ca ngợi; bài tán dương; bài thánh ca
讚美歌
さんびか
thánh ca; thánh vịnh
賛歌
さんか
bài ca ngợi; bài tán dương; bài thánh ca
賛美歌
さんびか
thánh ca; thánh vịnh