• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phí Bỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つい.やす; つい.える
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 321
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

費 là chữ hình thanh: bộ 貝 (tiền, gợi ý về chi phí) và thanh phù 弗 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chi phí, tiêu tốn”. Về sau dùng để chỉ sự tiêu dùng hoặc chi tiêu.