燃費 [Nhiên Phí]

ねんぴ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tiêu thụ nhiên liệu; mức tiêu thụ xăng

JP: あなたのくるま本当ほんとう燃費ねんぴわるいんですね。

VI: Xe của bạn thật sự tiêu hao nhiên liệu kinh khủng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このくるま燃費ねんぴはどれくらい?
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chiếc xe này là bao nhiêu?
このくるま燃費ねんぴがいいね。
Chiếc xe này tiết kiệm nhiên liệu nhỉ.
このくるま燃費ねんぴわるい。
Chiếc xe này tiêu hao nhiều nhiên liệu.
このくるま燃費ねんぴはどれくらいですか。
Mức tiêu thụ nhiên liệu của chiếc xe này là bao nhiêu?
わたしくるま、かなり燃費ねんぴがいいのよ。
Chiếc xe của tôi tiết kiệm nhiên liệu lắm.
ぼくくるま結構けっこう燃費ねんぴがいいんだ。
Chiếc xe của tớ tiết kiệm nhiên liệu lắm đấy.
小型車こがたしゃてい燃費ねんぴ経済けいざいてきだ。
Xe nhỏ tiết kiệm nhiên liệu và kinh tế.
あたらしいくるまね、まえのより燃費ねんぴがいいのよ。
Chiếc xe mới này tiết kiệm nhiên liệu hơn cái cũ đấy.
あたらしいくるまね、このかんのより燃費ねんぴがいいのよ。
Chiếc xe mới này tiết kiệm nhiên liệu hơn cái trước đấy.
普通ふつう、4小型車こがたしゃよりかなり燃費ねんぴちるでしょう。
Thông thường, xe bốn bánh tiêu hao nhiên liệu hơn xe nhỏ nhiều.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 燃費
  • Cách đọc: ねんぴ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: ô tô, hàng hải, hàng không, kỹ thuật năng lượng
  • Collocation: 燃費がいい/悪い・実燃費・カタログ燃費・燃費性能・燃費改善・低燃費・高燃費・燃費基準

2. Ý nghĩa chính

Hiệu suất tiêu hao nhiên liệu: Mức tiêu tốn nhiên liệu trên quãng đường hay công suất. Trong đời sống, thường hiểu là “đi tốn xăng dầu thế nào”. Ví dụ: この車は燃費がいい (xe tiết kiệm nhiên liệu).

3. Phân biệt

  • 燃費: Chỉ hiệu quả tiêu hao nhiên liệu (tiết kiệm hay không).
  • 燃料費: Chi phí tiền mua nhiên liệu (tiền xăng/dầu), không phải hiệu suất.
  • 効率: Hiệu suất nói chung (năng lượng, công việc), khái niệm rộng.
  • 走行距離: Quãng đường chạy; dùng để tính km/l hay l/100km.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mệnh đề đánh giá: 燃費がいい/悪い・燃費の悪さが問題だ.
  • Thông số: 燃費(thực tế)/カタログ燃費(theo chuẩn thử).
  • Hành động cải thiện: 燃費を改善する・エコ運転で燃費を伸ばす.
  • Ngữ cảnh: mua xe, đánh giá sản phẩm, kỹ thuật động cơ, vận hành đội xe.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
低燃費 Từ phái sinh Tiết kiệm nhiên liệu Dùng như tính chất quảng cáo/đánh giá
実燃費 Từ phái sinh Mức tiêu hao thực tế Khác với số liệu tiêu chuẩn
燃料費 Liên quan Chi phí nhiên liệu Giá trị tiền tệ, không phải hiệu suất
効率 Liên quan Hiệu suất Khái niệm chung về hiệu quả
浪費 Đối nghĩa ngữ dụng Lãng phí Hàm ý tiêu hao nhiều, trái với tiết kiệm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ネン/もえる): cháy, đốt.
  • (ヒ/ついえる・ついやす): chi phí, tiêu hao.
  • Hợp nghĩa: “đốt cháy” + “tiêu phí” → mức tiêu hao nhiên liệu khi vận hành.
  • Từ ghép mở rộng: 省燃費・燃費基準・燃費向上・燃費計

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quảng cáo xe, “燃費がいい” thường dựa trên chuẩn thử (WLTC/JC08). Khi tư vấn, nên phân biệt カタログ燃費燃費 để người học hiểu chênh lệch thực tế.

8. Câu ví dụ

  • このハイブリッド車は燃費が非常にいい。
    Chiếc xe hybrid này rất tiết kiệm nhiên liệu.
  • カタログ燃費と実燃費には差がある。
    Có chênh lệch giữa mức tiêu hao trên catalog và thực tế.
  • エコ運転で燃費を改善できる。
    Lái xe tiết kiệm giúp cải thiện mức tiêu hao.
  • 高速道路だと燃費が伸びる。
    Chạy đường cao tốc thì mức tiêu hao tốt hơn.
  • 冬は暖房で燃費が悪くなる。
    Mùa đông do sưởi nên tốn nhiên liệu hơn.
  • 会社は燃費の良い車両へ更新した。
    Công ty đã đổi sang đội xe tiết kiệm nhiên liệu.
  • タイヤの空気圧で燃費が変わる。
    Mức tiêu hao thay đổi theo áp suất lốp.
  • 渋滞は燃費の敵だ。
    Tắc đường là kẻ thù của mức tiêu hao.
  • 小型車は総じて燃費がいい。
    Xe cỡ nhỏ nhìn chung tiết kiệm nhiên liệu.
  • 重い荷物を積むと燃費が落ちる。
    Chở nặng thì mức tiêu hao giảm (tốn hơn).
💡 Giải thích chi tiết về từ 燃費 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?