1. Thông tin cơ bản
- Từ: 人件費
- Cách đọc: じんけんひ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh tế/kế toán)
- Nghĩa khái quát: chi phí nhân công (lương, thưởng, bảo hiểm xã hội, phụ cấp…)
- Cụm phổ biến: 人件費を削減する/抑える/増やす;人件費率;人件費の内訳;固定費
2. Ý nghĩa chính
1) Chi phí nhân công: Tổng chi phí liên quan đến con người để vận hành/doanh nghiệp: tiền lương, tiền công, thưởng, các khoản bảo hiểm xã hội do doanh nghiệp chi trả, phụ cấp, tiền làm thêm…
3. Phân biệt
- 給与/賃金: tiền lương/tiền công – là một phần của 人件費.
- 労務費: chi phí lao động trực tiếp trong sản xuất (kế toán giá thành) – phạm vi hẹp hơn 人件費.
- 福利厚生費: chi phí phúc lợi – tuỳ chuẩn mực, có thể hạch toán riêng, nhưng về quản trị thường được tính vào góc nhìn “chi phí con người”.
- 外注費: chi phí thuê ngoài – không phải 人件費 nội bộ, nhưng ảnh hưởng cấu trúc chi phí nhân lực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Quản trị chi phí: 人件費を削減する/抑制する/最適化する。
- Chỉ số: 人件費率(tỷ lệ nhân công phí trên doanh thu/chi phí), 一人当たり人件費。
- Ngân sách/kế toán: 人件費を計上する、人件費の内訳を示す。
- Chiến lược: IT化・自動化で人件費を圧縮/人材投資で人件費が増加。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 給与/賃金 |
Liên quan |
Lương/tiền công |
Một cấu phần chính của 人件費. |
| 賞与 |
Liên quan |
Thưởng |
Thường tính trong 人件費. |
| 社会保険料 |
Liên quan |
Bảo hiểm xã hội |
Phần doanh nghiệp đóng là 人件費. |
| 労務費 |
Phân biệt |
Chi phí lao động (sản xuất) |
Phạm vi hẹp theo kế toán giá thành. |
| 固定費 |
Liên quan |
Chi phí cố định |
人件費 thường được xem là cố định (tương đối). |
| コスト削減 |
Liên quan |
Cắt giảm chi phí |
Hành động quản trị liên quan 人件費. |
| 外注費 |
Phân biệt |
Chi phí thuê ngoài |
Không phải nhân công nội bộ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 人(ジン・ニン/ひと): người.
- 件(ケン): vụ việc, hạng mục.
- 費(ヒ): chi phí, tiêu phí.
- Cấu tạo: 人(người)+ 件(mục liên quan)+ 費(chi phí)→ chi phí liên quan đến con người.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tiễn, việc “giảm 人件費” không chỉ là giảm lương/nhân sự; tối ưu hoá lịch làm việc, tự động hoá, nâng năng suất cũng giúp hạ 人件費率. Mặt khác, tăng 人件費 có thể là chiến lược đầu tư vào con người để tạo giá trị dài hạn; vì vậy cần nhìn 人件費 cùng với生産性(năng suất)và離職率(tỷ lệ nghỉ việc).
8. Câu ví dụ
- 人件費が想定以上に膨らんだ。
Chi phí nhân công phình to hơn dự tính.
- 自動化で人件費を削減する計画だ。
Chúng tôi dự định cắt giảm nhân công phí bằng tự động hoá.
- 新規採用により人件費が増加した。
Tuyển mới làm chi phí nhân công tăng.
- 売上に対する人件費率を下げたい。
Muốn giảm tỷ lệ chi phí nhân công trên doanh thu.
- 予算には十分な人件費を計上している。
Trong ngân sách đã hạch toán đủ nhân công phí.
- 人件費の内訳を説明してください。
Vui lòng giải thích các hạng mục cấu thành chi phí nhân công.
- 本社の人件費はほぼ固定費だ。
Nhân công phí của trụ sở hầu như là chi phí cố định.
- 賃上げで人件費が上昇したが、生産性も改善した。
Tăng lương làm nhân công phí tăng, nhưng năng suất cũng cải thiện.
- 為替の影響で海外拠点の人件費が相対的に安くなった。
Do tỷ giá, nhân công phí tại cơ sở ở nước ngoài trở nên tương đối rẻ.
- IT投資は長期的に人件費の圧縮につながる。
Đầu tư CNTT về dài hạn giúp thu hẹp chi phí nhân công.