消費財 [Tiêu Phí Tài]

消費材 [Tiêu Phí Tài]

しょうひざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

hàng tiêu dùng

🔗 生産財