旅費 [Lữ Phí]

りょひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

chi phí du lịch

JP: やすいホテルにまって旅費りょひかした。

VI: Tôi đã ở khách sạn rẻ để tiết kiệm chi phí đi lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

旅費りょひりない。
Tôi không đủ tiền đi du lịch.
わたし旅費りょひがなくなった。
Tôi đã hết tiền du lịch.
旅費りょひはせいぜいせんドルだろう。
Chi phí du lịch có thể lên đến tối đa một nghìn đô la.
旅費りょひが2まんえんでは心細こころぼそい。
Chỉ có 20.000 yên cho chi phí đi lại thì thật là lo lắng.
研究けんきゅうのための旅行りょこうなら旅費りょひ都合つごうするから、きたいくにってきなさい。
Nếu là chuyến đi cho mục đích nghiên cứu, tôi sẽ chi trả chi phí đi lại, hãy đi đến quốc gia bạn muốn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 旅費
  • Cách đọc: りょひ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: Chi phí đi lại (công tác/du lịch), bao gồm vận chuyển, lưu trú, phụ cấp
  • Ghi chú: Rất phổ biến trong văn bản công ty, cơ quan nhà nước, thủ tục hoàn ứng

2. Ý nghĩa chính

旅費toàn bộ chi phí phát sinh cho một chuyến đi (công tác, khảo sát, hội thảo...), thường gồm 交通費 (đi lại), 宿泊費 (lưu trú), 日当 (phụ cấp ngày), và các chi phí liên quan hợp lệ.

3. Phân biệt

  • 旅費 vs 交通費: 交通費 chỉ tiền di chuyển; 旅費 là gói tổng thể của chuyến đi.
  • 旅費 vs 出張費: Gần tương đương trong bối cảnh công tác; 出張費 nhấn là chuyến đi vì công việc.
  • 宿泊費・日当・雑費 là các khoản cấu thành 旅費, tùy quy định từng tổ chức.
  • 経費 là chi phí nói chung; 旅費 là một khoản mục cụ thể trong 経費.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 旅費を支給する, 旅費を精算する, 旅費を申請する, 旅費は自己負担, 旅費規程, 旅費交通費
  • Ngữ cảnh: Quy chế công ty, biểu mẫu hoàn ứng, thông báo hội thảo, ngân sách đoàn thể.
  • Phong cách: Trang trọng, công vụ; trong hội thoại công sở cũng dùng tự nhiên.
  • Lưu ý: Hóa đơn, vé, chi tiết hành trình là chứng từ cần thiết khi 精算.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
交通費 Thành phần Chi phí đi lại Vé tàu, máy bay, taxi...
宿泊費 Thành phần Chi phí lưu trú Khách sạn, nhà nghỉ
日当 Thành phần Phụ cấp công tác ngày Tùy mức quy định
出張費 Gần nghĩa Chi phí công tác Thường tương đương 旅費 trong công việc
経費 Liên quan Chi phí, công tác phí nói chung Khoản mục lớn; 旅費 là một phần
自己負担 Liên quan Tự chi trả Ví dụ: 旅費は自己負担
補助金 Liên quan Tiền hỗ trợ Có thể đài thọ một phần 旅費
無料 Đối nghĩa bối cảnh Miễn phí Trái với việc tự chi trả 旅費

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 旅: Liên quan “chuyến đi, du hành”. Âm On: リョ; Âm Kun: たび.
  • 費: “chi phí, tiêu tốn”, có bộ 貝 (tiền). Âm On: ヒ; Kun: つい・やす (trong 費やす).
  • Ghép nghĩa: 旅(chuyến đi)+ 費(chi phí)→ chi phí cho chuyến đi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kế toán Nhật, mục 旅費交通費 thường gom các khoản đi lại. Khi đọc quy chế, để ý giới hạn đơn giá khách sạn, hạng vé, và quy tắc “tính theo lộ trình rẻ nhất hợp lý”. Luyện nói: “旅費は会社負担ですか、自己負担ですか” là câu hỏi công sở rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 今回の出張の旅費は会社が負担します。
    Công ty sẽ chi trả 旅費 cho chuyến công tác lần này.
  • 帰社後に旅費を精算してください。
    Sau khi về công ty, vui lòng quyết toán 旅費.
  • 規程に従って旅費を支給する。
    Chi trả 旅費 theo quy định.
  • セミナー参加は旅費自己負担となります。
    Tham dự hội thảo, 旅費 do tự túc.
  • 旅費の明細と領収書を提出した。
    Tôi đã nộp chi tiết 旅費 và hóa đơn.
  • 予算の範囲内で旅費を計上した。
    Đã hạch toán 旅費 trong phạm vi ngân sách.
  • 交通費は旅費に含まれますか。
    Tiền đi lại có bao gồm trong 旅費 không?
  • 奨学金で旅費の一部を賄った。
    Tôi trang trải một phần 旅費 bằng học bổng.
  • コスト削減のため旅費を見直す。
    Xem xét lại 旅費 để cắt giảm chi phí.
  • 同行者の旅費は対象外です。
    旅費 của người đi cùng không nằm trong phạm vi hỗ trợ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 旅費 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?