交際費 [Giao Tế Phí]

こうさいひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

chi phí giải trí

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 交際費(こうさいひ)
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kế toán/thuế)
  • Lĩnh vực: Kế toán doanh nghiệp, Thuế, Quản trị
  • Cụm thường gặp: 交際費の限度額・交際費の損金算入・接待交際費・交際費の規程

2. Ý nghĩa chính

- Chi phí tiếp khách/giao tế của doanh nghiệp nhằm duy trì, xây dựng quan hệ kinh doanh: ăn uống, quà tặng, hiếu hỉ đối tác, tài trợ nhỏ mang tính giao tế...
- Trong thuế Nhật, 交際費 có quy định khống chế 損金算入(được tính vào chi phí được trừ) tùy quy mô doanh nghiệp và nội dung chi tiêu.

3. Phân biệt

  • 交際費 vs 接待費: 接待費 là phần “tiếp đãi” (ăn uống, giải trí) nằm trong phạm vi rộng hơn của 交際費.
  • 交際費 vs 会議費: 会議費 = chi phí họp (nước uống, bánh kẹo nhẹ trong cuộc họp nội bộ/đối tác). Nếu mang tính giao tế, dễ bị phân vào 交際費.
  • 福利厚生費 là phúc lợi cho nhân viên; không phải giao tế với đối tác nên khác 交際費.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hồ sơ kế toán/thuế: 交際費として仕訳する/上限まで損金算入する/内訳書を作成する.
  • Quy chế nội bộ: 交際費の事前承認・精算ルール.
  • Văn phong trang trọng, mang tính pháp lý/quy chuẩn; cần chứng từ rõ ràng (hóa đơn, danh sách người tham dự, mục đích).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
接待費 Gần nghĩa Chi phí tiếp đãi Một phần của 交際費 (ăn uống/giải trí với đối tác)
会議費 Phân biệt Chi phí họp Nếu vượt tính chất họp sẽ bị coi là 交際費
福利厚生費 Đối lập phạm vi Chi phí phúc lợi Dành cho nhân viên, không phải giao tế đối ngoại
旅費交通費 Liên quan Chi phí đi lại, công tác Đôi khi đi kèm 交際費 trong cùng nghiệp vụ
損金算入 Liên quan Tính vào chi phí được trừ Quy tắc thuế áp cho 交際費

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 交(こう): giao, qua lại
  • 際(さい): dịp, mối quan hệ
  • 費(ひ): chi phí
  • Ghép nghĩa: chi phí cho hoạt động giao tế/quan hệ → 交際費

7. Bình luận mở rộng (AI)

Việc phân định 交際費 ảnh hưởng trực tiếp đến số thuế phải nộp. Lời khuyên: ghi rõ mục đích kinh doanh, danh sách tham dự, nội dung chi tiêu; cân nhắc “会議費” hay “交際費” theo tiêu chí thực chất hơn hình thức để tránh rủi ro khi thanh/kiểm tra thuế.

8. Câu ví dụ

  • 得意先との会食は交際費として処理した。
    Bữa ăn với khách hàng thân thiết được hạch toán vào chi phí giao tế.
  • 中小企業には交際費の損金算入枠が設けられている。
    Doanh nghiệp nhỏ có khung được trừ thuế đối với chi phí giao tế.
  • 社内会議なら会議費、対外的な懇親なら交際費になる。
    Nếu họp nội bộ thì là chi phí họp, còn giao lưu đối ngoại thì thành chi phí giao tế.
  • 交際費の使用には事前承認が必要です。
    Sử dụng chi phí giao tế cần được phê duyệt trước.
  • 贈答品は金額によっては交際費に該当する。
    Quà tặng tùy giá trị có thể được xếp vào chi phí giao tế.
  • 税務調査で交際費の妥当性を説明した。
    Trong thanh tra thuế, chúng tôi đã giải trình tính hợp lý của chi phí giao tế.
  • 予算超過により交際費の使用を一時停止した。
    Do vượt ngân sách, đã tạm dừng sử dụng chi phí giao tế.
  • 領収書と参加者リストがないと交際費として認められない。
    Nếu không có hoá đơn và danh sách người tham dự sẽ không được chấp nhận là chi phí giao tế.
  • 経営会議で交際費の削減策が議論された。
    Trong cuộc họp quản trị đã bàn về biện pháp cắt giảm chi phí giao tế.
  • 海外出張中の接待も交際費の対象になりうる。
    Tiếp đãi trong công tác nước ngoài cũng có thể thuộc chi phí giao tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交際費 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?