1. Thông tin cơ bản
- Từ: 交際費(こうさいひ)
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kế toán/thuế)
- Lĩnh vực: Kế toán doanh nghiệp, Thuế, Quản trị
- Cụm thường gặp: 交際費の限度額・交際費の損金算入・接待交際費・交際費の規程
2. Ý nghĩa chính
- Chi phí tiếp khách/giao tế của doanh nghiệp nhằm duy trì, xây dựng quan hệ kinh doanh: ăn uống, quà tặng, hiếu hỉ đối tác, tài trợ nhỏ mang tính giao tế...
- Trong thuế Nhật, 交際費 có quy định khống chế 損金算入(được tính vào chi phí được trừ) tùy quy mô doanh nghiệp và nội dung chi tiêu.
3. Phân biệt
- 交際費 vs 接待費: 接待費 là phần “tiếp đãi” (ăn uống, giải trí) nằm trong phạm vi rộng hơn của 交際費.
- 交際費 vs 会議費: 会議費 = chi phí họp (nước uống, bánh kẹo nhẹ trong cuộc họp nội bộ/đối tác). Nếu mang tính giao tế, dễ bị phân vào 交際費.
- 福利厚生費 là phúc lợi cho nhân viên; không phải giao tế với đối tác nên khác 交際費.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hồ sơ kế toán/thuế: 交際費として仕訳する/上限まで損金算入する/内訳書を作成する.
- Quy chế nội bộ: 交際費の事前承認・精算ルール.
- Văn phong trang trọng, mang tính pháp lý/quy chuẩn; cần chứng từ rõ ràng (hóa đơn, danh sách người tham dự, mục đích).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 接待費 |
Gần nghĩa |
Chi phí tiếp đãi |
Một phần của 交際費 (ăn uống/giải trí với đối tác) |
| 会議費 |
Phân biệt |
Chi phí họp |
Nếu vượt tính chất họp sẽ bị coi là 交際費 |
| 福利厚生費 |
Đối lập phạm vi |
Chi phí phúc lợi |
Dành cho nhân viên, không phải giao tế đối ngoại |
| 旅費交通費 |
Liên quan |
Chi phí đi lại, công tác |
Đôi khi đi kèm 交際費 trong cùng nghiệp vụ |
| 損金算入 |
Liên quan |
Tính vào chi phí được trừ |
Quy tắc thuế áp cho 交際費 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 交(こう): giao, qua lại
- 際(さい): dịp, mối quan hệ
- 費(ひ): chi phí
- Ghép nghĩa: chi phí cho hoạt động giao tế/quan hệ → 交際費
7. Bình luận mở rộng (AI)
Việc phân định 交際費 ảnh hưởng trực tiếp đến số thuế phải nộp. Lời khuyên: ghi rõ mục đích kinh doanh, danh sách tham dự, nội dung chi tiêu; cân nhắc “会議費” hay “交際費” theo tiêu chí thực chất hơn hình thức để tránh rủi ro khi thanh/kiểm tra thuế.
8. Câu ví dụ
- 得意先との会食は交際費として処理した。
Bữa ăn với khách hàng thân thiết được hạch toán vào chi phí giao tế.
- 中小企業には交際費の損金算入枠が設けられている。
Doanh nghiệp nhỏ có khung được trừ thuế đối với chi phí giao tế.
- 社内会議なら会議費、対外的な懇親なら交際費になる。
Nếu họp nội bộ thì là chi phí họp, còn giao lưu đối ngoại thì thành chi phí giao tế.
- 交際費の使用には事前承認が必要です。
Sử dụng chi phí giao tế cần được phê duyệt trước.
- 贈答品は金額によっては交際費に該当する。
Quà tặng tùy giá trị có thể được xếp vào chi phí giao tế.
- 税務調査で交際費の妥当性を説明した。
Trong thanh tra thuế, chúng tôi đã giải trình tính hợp lý của chi phí giao tế.
- 予算超過により交際費の使用を一時停止した。
Do vượt ngân sách, đã tạm dừng sử dụng chi phí giao tế.
- 領収書と参加者リストがないと交際費として認められない。
Nếu không có hoá đơn và danh sách người tham dự sẽ không được chấp nhận là chi phí giao tế.
- 経営会議で交際費の削減策が議論された。
Trong cuộc họp quản trị đã bàn về biện pháp cắt giảm chi phí giao tế.
- 海外出張中の接待も交際費の対象になりうる。
Tiếp đãi trong công tác nước ngoài cũng có thể thuộc chi phí giao tế.