• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: く.れる; く.らす
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật) 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 978
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: ぐらし; ぐれ; ぽ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời), bên phải là chữ 莫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chiều tối”. Về sau dùng để chỉ thời gian cuối ngày, hoàng hôn.