朝令暮改
[Triều Lệnh Mộ Cải]
ちょうれいぼかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
hành động không ổn định; thay đổi thường xuyên
JP: うちの上司ときたら、朝令暮改なんだから、仕事がちっとも進まないよ。
VI: Sếp tôi thì thay đổi quyết định liên tục, khiến công việc không tiến triển gì cả.