1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一人暮らし
- Cách đọc: ひとりぐらし
- Từ loại: Danh từ / Danh động từ (suru-không dùng); cũng dùng như trạng thái
- Nghĩa khái quát: sống một mình, tự lập
- Phổ biến: đời sống sinh viên, người đi làm xa nhà
- Độ trang trọng: trung tính, đời thường
2. Ý nghĩa chính
- Sống một mình không ở chung với gia đình/người khác, tự quán xuyến sinh hoạt.
- Hàm ý tự lập trong tài chính, sinh hoạt, quản lý thời gian, đôi khi kèm sắc thái “cô đơn”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一人暮らし vs 独身: 独身 là “độc thân” (tình trạng hôn nhân). 一人暮らし là “cách sống” (ở một mình), có thể độc thân hoặc không.
- 一人暮らし vs 単身赴任: đơn thân công tác xa, tạm thời; 一人暮らし là lối sống chung, không nhất thiết vì công việc.
- 一人住まい: gần nghĩa, văn viết hơn; ひとりぼっち: sắc thái “cô độc” mạnh hơn.
- Động từ gốc: 暮らす(くらす) “sinh sống”; danh từ: 暮らし “cuộc sống”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 一人暮らしをする/始める/続ける, 一人暮らしの部屋, 一人暮らし向け(dành cho người ở một mình).
- Chủ đề thường gặp: chi phí sinh hoạt, nấu ăn, an ninh, sức khoẻ tinh thần.
- Dùng trong tự giới thiệu, phỏng vấn, tư vấn nhà ở.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一人住まい |
Đồng nghĩa gần |
ở một mình |
Trang trọng/viết nhiều hơn. |
| 独り身(ひとりみ) |
Liên quan |
thân một mình/độc thân |
Nhấn tình trạng cá nhân. |
| 単身赴任 |
Liên quan |
đi công tác xa một mình |
Tạm thời; thường là người đã có gia đình. |
| 同棲 |
Đối lập ngữ cảnh |
sống chung (cặp đôi) |
Không phải ở một mình. |
| 家族と暮らす |
Đối nghĩa |
sống với gia đình |
Trái với 一人暮らし. |
| 自立 |
Liên quan |
tự lập |
Khái niệm nền tảng của 一人暮らし. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
一人(ひとり: một người)+ 暮らし(くらし: cuộc sống, từ động từ 暮らす) → “cuộc sống một mình”. Chú ý okurigana “らし”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về 一人暮らし, người Nhật thường chia sẻ mẹo tiết kiệm: 自炊(tự nấu), 光熱費の管理(quản lý điện nước), 防犯(an ninh). Trong hội thoại, thêm một câu lý do phía sau sẽ tự nhiên: “仕事の都合で一人暮らしを始めました” (vì công việc nên tôi bắt đầu sống một mình).
8. Câu ví dụ
- 大学入学を機に一人暮らしを始めた。
Nhân dịp vào đại học, tôi bắt đầu sống một mình.
- 一人暮らしは自由だけど自己管理が大事だ。
Sống một mình thì tự do nhưng tự quản lý rất quan trọng.
- 初めての一人暮らしで少し不安です。
Tôi hơi lo lắng vì lần đầu sống một mình.
- 一人暮らしの部屋は駅から近い方が安心だ。
Phòng cho người sống một mình gần ga sẽ yên tâm hơn.
- 彼は長年一人暮らしを続けている。
Anh ấy sống một mình nhiều năm rồi.
- 仕事の都合で一人暮らしに戻った。
Vì công việc tôi quay lại sống một mình.
- 一人暮らしだと自炊が節約につながる。
Sống một mình thì tự nấu giúp tiết kiệm.
- 夜遅くの一人暮らしは防犯に気をつけてね。
Sống một mình về khuya thì nhớ chú ý an ninh nhé.
- 親は私の一人暮らしを応援してくれた。
Bố mẹ đã ủng hộ việc tôi sống một mình.
- この冷蔵庫は一人暮らし向けのサイズだ。
Cái tủ lạnh này có kích thước dành cho người sống một mình.