1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公費(こうひ)
- Loại từ: danh từ
- Độ trang trọng: trung tính → trang trọng (thường thấy trong văn bản hành chính, tin tức)
- Lĩnh vực: hành chính, tài chính công, y tế – phúc lợi, giáo dục
- Cụm thường gặp: 公費で(bằng công quỹ), 公費負担(chi trả bằng công quỹ), 公費支出(chi tiêu công), 公費医療, 公費留学, 公費の使途(mục đích sử dụng công quỹ)
- Trái nghĩa tiêu biểu: 私費・自費(tự túc, tiền túi cá nhân)
2. Ý nghĩa chính
“公費” nghĩa là kinh phí từ công quỹ, tức tiền do các cơ quan công (quốc gia, tỉnh, thành phố…) chi trả, vốn hình thành chủ yếu từ thuế và các nguồn thu công khác. Khi nói “公費で…”, hiểu là “được chi bằng ngân sách nhà nước/địa phương”, không mang nghĩa “miễn phí tuyệt đối” mà là “không phải cá nhân chi trả trực tiếp tại thời điểm đó”.
3. Phân biệt
- 公費: kinh phí công nói chung, cấp nào cũng có (quốc gia, tỉnh, thành phố…).
- 国費: công quỹ cấp quốc gia (ngân sách trung ương). Hẹp hơn 公費 về phạm vi.
- 県費・市費: công quỹ cấp tỉnh/thành phố. Cũng là “公費” nhưng chỉ rõ cấp.
- 税金: tiền thuế – nguồn hình thành công quỹ. Không dùng thay cho 公費 trong cấu trúc “〜で”.
- 私費・自費: tiền cá nhân, tự túc. Đối lập với 公費.
- 公的資金: “vốn nhà nước” nói chung, sắc thái tài chính rộng hơn, không chỉ chi tiêu hành chính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 公費で+動詞(公費で派遣する/公費で購入する)
- Mẫu: 公費負担の+名詞(公費負担の医療/公費負担のワクチン)
- Mẫu: 公費支出を+見直す・抑制する・監査する
- Mẫu: 公費の使途・公費の不正使用・公費の透明性
- Ngữ cảnh điển hình: y tế phúc lợi, giáo dục (học bổng/đi học bằng công quỹ), ứng phó thiên tai, các chương trình trợ cấp.
- Lưu ý: “公費=miễn phí” là hiểu nhầm. Bản chất là tiền công, có trách nhiệm giải trình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国費 |
Thuộc loại |
Kinh phí quốc gia |
Chỉ ngân sách trung ương |
| 県費 |
Thuộc loại |
Kinh phí tỉnh |
Cấp địa phương (tỉnh) |
| 市費 |
Thuộc loại |
Kinh phí thành phố |
Cấp địa phương (thành phố) |
| 公的資金 |
Gần nghĩa |
Vốn nhà nước |
Sắc thái tài chính rộng |
| 助成金 |
Liên quan |
Tiền trợ cấp |
Có thể từ công quỹ |
| 税金 |
Cơ sở |
Tiền thuế |
Nguồn hình thành công quỹ |
| 私費/自費 |
Đối nghĩa |
Tự túc |
Tiền cá nhân chi trả |
| 公費負担 |
Cụm cố định |
Chi trả bằng công quỹ |
Rất thường gặp trong y tế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公(コウ/おおやけ): công, công cộng.
- 費(ヒ/つい-やす・つい-える): phí tổn, chi phí.
- Cấu tạo nghĩa: “công” + “phí” → tiền chi từ phía nhà nước/công quyền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức Nhật, thấy “公費で実施” đừng hiểu là “miễn phí tuyệt đối”. Người thụ hưởng có thể không trả trực tiếp, nhưng xã hội đã chi thông qua thuế. Vì vậy các cụm “公費の使途”, “公費の透明性”, “公費の不正使用” thường đi kèm với yêu cầu giải trình và kiểm toán.
8. Câu ví dụ
- 彼は海外研修に公費で派遣された。
Anh ấy được cử đi đào tạo ở nước ngoài bằng công quỹ.
- このワクチンは公費負担の対象です。
Vắc-xin này thuộc diện chi trả bằng công quỹ.
- 市は災害復旧に公費を投入した。
Thành phố đã rót công quỹ cho việc khôi phục sau thiên tai.
- 留学生の授業料は公費で賄われている。
Học phí của du học sinh được trang trải bằng công quỹ.
- 公費支出の見直しが求められている。
Việc rà soát chi tiêu công đang được yêu cầu.
- 議員の海外視察は公費か私費かが争点になった。
Chuyến khảo sát nước ngoài của nghị sĩ là bằng công quỹ hay tiền túi đã trở thành tâm điểm tranh luận.
- 公費の不正使用が発覚した。
Việc sử dụng sai trái công quỹ đã bị phát hiện.
- 難病治療の一部は公費で助成される。
Một phần điều trị bệnh nan y được trợ cấp bằng công quỹ.
- 教育の機会均等を図るため、奨学金を公費で充実させる。
Để đảm bảo bình đẳng cơ hội giáo dục, tăng cường học bổng bằng công quỹ.
- 彼らの研究プロジェクトは公費によって支えられている。
Dự án nghiên cứu của họ được hỗ trợ bởi công quỹ.