• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phố
  • Âm On:
  • Âm Kun: こわ.い; こわ.がる; お.じる; おそ.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1325
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý cảm xúc), bên phải là phần gợi âm 布. Nghĩa gốc: “sợ hãi”. Về sau dùng để chỉ cảm giác lo lắng.