怖じる
[Phố]
おじる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
sợ hãi
JP: 盲ヘビに怖じず。
VI: Không sợ rắn mù.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは怖じ気づいてしまった。
Tom đã sợ hãi đến run rẩy.
トム、怖じ気づいてるよ。
Tom đang run sợ.
彼は怖じ気づいちゃっているよ。
Anh ấy đang sợ đến co rúm người lại đấy.