畏縮 [Úy Súc]
いしゅく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

co rúm

Hán tự

Úy sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng
Súc co lại; giảm

Từ liên quan đến 畏縮