怖ず怖ず [Phố Phố]
おずおず
オズオズ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rụt rè; lo lắng

JP: 会社かいしゃはいってきたばかりの新人しんじんなにをするにもオズオズしている。

VI: Nhân viên mới vào công ty luôn tỏ ra rụt rè trong mọi việc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こわくてこわくてたまらない。
Tôi sợ hãi đến mức không thể chịu nổi.
こわかったよね?
Đáng sợ phải không?
こわいの?
Bạn có sợ không?
こわかった?
Có sợ không?
こわかったから。
Vì tôi sợ.
こわいよ。
Sợ quá.
こわかった。
Tôi sợ quá.
こわい。
Sợ quá.
こわいです。
Tôi sợ.
こわくないの?
Bạn không sợ à?

Từ liên quan đến 怖ず怖ず