強強
[強 強]
強々 [強 々]
強々 [強 々]
ごわごわ
ゴワゴワ
Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cứng; cứng nhắc
JP: 刺激を受け続けると肌の保護作用により角質が肥厚して、ゴワゴワしたり硬くなって、毛穴が目立ってきます。
VI: Tiếp xúc liên tục với các kích thích khiến lớp sừng của da dày lên do chức năng bảo vệ, khiến da trở nên thô ráp và cứng, đồng thời làm cho lỗ chân lông trở nên nổi bật hơn.