おっかなびっくり
Trạng từ
sợ hãi; lo lắng; rụt rè; cẩn thận
JP: いくら壁が高いといっても、私も最初はおっかなびっくりでしたよ。
VI: Dù bức tường có cao đến mấy, tôi cũng đã rất sợ hãi ngay từ đầu.
🔗 おっかない