閉所恐怖症 [Bế Sở Khủng Phố Chứng]
へいしょきょうふしょう
へいじょきょうふしょう

Danh từ chung

chứng sợ không gian kín

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはしょ恐怖症きょうふしょうだ。
Tom mắc chứng sợ không gian kín.
あなたもしょ恐怖症きょうふしょうなの?
Bạn cũng sợ không gian hẹp à?

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Sở nơi; mức độ
Khủng sợ hãi
Phố đáng sợ; sợ hãi; lo sợ
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 閉所恐怖症