Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
閉所恐怖
[Bế Sở Khủng Phố]
へいしょきょうふ
🔊
Danh từ chung
chứng sợ không gian kín
Hán tự
閉
Bế
đóng; đóng kín
所
Sở
nơi; mức độ
恐
Khủng
sợ hãi
怖
Phố
đáng sợ; sợ hãi; lo sợ
Từ liên quan đến 閉所恐怖
閉所恐怖症
へいしょきょうふしょう
chứng sợ không gian kín