1. Thông tin cơ bản
- Từ: 会費
- Cách đọc: かいひ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: Hội phí, phí thành viên/đoàn phí phải nộp để duy trì hoạt động hội/nhóm.
- Sắc thái: Trung tính, dùng rộng rãi trong câu chuyện hàng ngày lẫn thông báo chính thức.
2. Ý nghĩa chính
会費 là số tiền thành viên đóng góp định kỳ (theo tháng/năm) cho một hội/nhóm/câu lạc bộ để trang trải chi phí vận hành, sự kiện, ấn phẩm, v.v.
3. Phân biệt
- 会費 vs 入会金: 入会金 là phí gia nhập (trả một lần khi vào hội); 会費 là phí duy trì (trả định kỳ).
- 年会費 / 月会費: Chỉ chu kỳ đóng phí (theo năm/theo tháng).
- 会費 vs 料金/費用: 料金 là “giá/phí” nói chung cho dịch vụ; 費用 là chi phí; 会費 gắn với tư cách hội viên.
- 掛金: tiền đóng góp trong bảo hiểm/quỹ hưu trí; không dùng thay cho 会費 của hội.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp: 会費を払う/納める, 会費を徴収する, 会費未納, 会費免除, 年会費, 月会費, 会費制(tiệc chia đều chi phí).
- Thông báo thường nêu: mức 会費, hạn chót nộp, phương thức (振込, 口座振替, 現金).
- 会費制 sự kiện: ghi rõ “一人○○円” để mọi người tự chuẩn bị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 入会金 |
Khác biệt |
Phí gia nhập |
Trả một lần khi vào hội, không phải phí duy trì. |
| 年会費 |
Biến thể |
Hội phí năm |
Chu kỳ tính theo năm. |
| 月会費 |
Biến thể |
Hội phí tháng |
Chu kỳ tính theo tháng. |
| 料金 |
Từ liên quan |
Giá/phí |
Phí sử dụng dịch vụ nói chung, không gắn tư cách hội viên. |
| 掛金 |
Khác lĩnh vực |
Khoản đóng (bảo hiểm/quỹ) |
Dùng trong bảo hiểm, hưu trí. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 会: hội, nhóm.
- 費: chi phí, tốn kém.
- Hợp nghĩa: chi phí dành cho hội → hội phí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy “会費制” trong thông báo sự kiện, hiểu rằng mọi người sẽ chia đều chi phí và mang theo khoản đã định. Với thẻ tín dụng/hội viên dịch vụ, chú ý “年会費無料” (miễn hội phí năm) hay “初年度無料” (miễn năm đầu) để tránh nhầm lẫn chi phí thực tế.
8. Câu ví dụ
- 今月の会費を銀行振込で納めました。
Tôi đã nộp hội phí tháng này bằng chuyển khoản ngân hàng.
- このクラブの年会費は五千円です。
Hội phí năm của câu lạc bộ này là 5.000 yên.
- 会費未納の方は事務局までご連絡ください。
Những ai chưa nộp hội phí vui lòng liên hệ văn phòng.
- 新入会員は入会金と会費が必要です。
Thành viên mới cần đóng phí gia nhập và hội phí.
- 来週の懇親会は会費制で一人三千円です。
Buổi giao lưu tuần sau theo hình thức chia phí, mỗi người 3.000 yên.
- 今年は財政難のため会費を値上げします。
Năm nay do khó khăn tài chính nên sẽ tăng hội phí.
- 会費の使途を公開して透明性を高める。
Công khai mục đích sử dụng hội phí để tăng tính minh bạch.
- 留学生は会費が免除されます。
Du học sinh được miễn hội phí.
- 会費は口座振替に変更できますか。
Có thể chuyển sang hình thức trích nợ tự động cho hội phí không?
- 担当者が各クラスから会費を徴収した。
Người phụ trách đã thu hội phí từ từng lớp.