交通費 [Giao Thông Phí]

こうつうひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chi phí đi lại; tiền xe

JP: わたしたちの毎月まいつき収入しゅうにゅうは、食料しょくりょう部屋へやだい衣料いりょう交通こうつうなどをカバーできなければならない。

VI: Thu nhập hàng tháng của chúng tôi phải đủ để chi trả cho thực phẩm, tiền phòng, quần áo và phí di chuyển.

Hán tự

Từ liên quan đến 交通費

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 交通費
  • Cách đọc: こうつうひ
  • Loại từ: Danh từ
  • Chủ đề: Việc làm, kế toán, công tác, đời sống
  • Ghi chú: Phí/chi phí đi lại (vé tàu xe, taxi…); xuất hiện nhiều trong tuyển dụng và hoàn ứng công tác.

2. Ý nghĩa chính

- Chi phí đi lại: tiền vé, chi phí phương tiện công cộng, taxi, xăng xe (tùy quy định), phát sinh khi di chuyển phục vụ công việc/học tập/sự kiện.

3. Phân biệt

  • 交通費 vs 旅費: 旅費 là chi phí đi công tác/du lịch tổng thể (bao gồm 交通費, ăn ở…); 交通費 chỉ riêng tiền đi lại.
  • 交通費 vs 通勤手当: 通勤手当 là “trợ cấp đi làm hằng ngày”; 交通費 có thể là khoản thực chi để hoàn ứng.
  • 交通費込み/別: “đã gồm/không gồm chi phí đi lại” trong giá/tin tuyển dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hoàn ứng/kế toán: 交通費精算, 交通費申請, 交通費の領収書.
  • Tuyển dụng/sự kiện: 交通費支給, 交通費補助, 交通費自己負担, 上限◯◯円.
  • Biểu đạt thường thấy: 往復(片道)の交通費/交通費込み・別/交通費は会社負担.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
旅費Liên quanChi phí công tác/du lịchKhái quát hơn, gồm nhiều khoản.
通勤手当Liên quanTrợ cấp đi làmKhoản cố định theo kỳ.
移動費Đồng nghĩa gầnChi phí di chuyểnCách nói bao quát.
交通費精算Liên quanQuyết toán chi phí đi lạiThuật ngữ kế toán nội bộ.
自己負担Đối lập ýTự chi trảKhông được hỗ trợ/hoàn ứng.
支給Liên quanChi trả, cấp会社が交通費を支給.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 交 (こう): “giao, trao đổi”; bộ thủ 亠.
  • 通 (つう): “thông, đi qua”; bộ thủ 辶.
  • 費 (ひ): “phí, chi phí”; bộ thủ 貝.
  • Cấu tạo: 交通(đi lại/giao thông) + 費(chi phí) → “chi phí giao thông/đi lại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, phạm vi của 交通費 do từng công ty/quy định sự kiện quyết định: có nơi chấp nhận taxi/xăng xe, có nơi chỉ cho phương tiện công cộng rẻ nhất. Khi đọc thông báo “交通費支給”, hãy xem kỹ điều kiện như 上限額, 往復/片道, 領収書の有無.

8. Câu ví dụ

  • 交通費は会社が支給します。
    Chi phí đi lại do công ty chi trả.
  • 面接の交通費は自己負担です。
    Chi phí đi lại cho buổi phỏng vấn do ứng viên tự chi.
  • 出張の交通費を精算した。
    Tôi đã quyết toán chi phí đi lại cho chuyến công tác.
  • 交通費込みでいくらになりますか。
    Tổng cộng bao nhiêu nếu đã gồm chi phí đi lại?
  • 片道の交通費はいくらかかりますか。
    Chi phí đi một chiều là bao nhiêu?
  • 交通費の領収書を提出してください。
    Vui lòng nộp hóa đơn chi phí đi lại.
  • 学生には交通費補助があります。
    Có hỗ trợ chi phí đi lại cho sinh viên.
  • 交通費は上限一万円です。
    Chi phí đi lại có trần là 10.000 yên.
  • この料金は交通費別・宿泊費別です。
    Mức phí này không gồm chi phí đi lại và lưu trú.
  • 定期券を使って交通費を節約する。
    Dùng vé tháng để tiết kiệm chi phí đi lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交通費 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?