交通費
[Giao Thông Phí]
こうつうひ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
chi phí đi lại; tiền xe
JP: 私たちの毎月の収入は、食料、部屋代、衣料、交通費などをカバーできなければならない。
VI: Thu nhập hàng tháng của chúng tôi phải đủ để chi trả cho thực phẩm, tiền phòng, quần áo và phí di chuyển.