1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 交通費
- Cách đọc: こうつうひ
- Loại từ: Danh từ
- Chủ đề: Việc làm, kế toán, công tác, đời sống
- Ghi chú: Phí/chi phí đi lại (vé tàu xe, taxi…); xuất hiện nhiều trong tuyển dụng và hoàn ứng công tác.
2. Ý nghĩa chính
- Chi phí đi lại: tiền vé, chi phí phương tiện công cộng, taxi, xăng xe (tùy quy định), phát sinh khi di chuyển phục vụ công việc/học tập/sự kiện.
3. Phân biệt
- 交通費 vs 旅費: 旅費 là chi phí đi công tác/du lịch tổng thể (bao gồm 交通費, ăn ở…); 交通費 chỉ riêng tiền đi lại.
- 交通費 vs 通勤手当: 通勤手当 là “trợ cấp đi làm hằng ngày”; 交通費 có thể là khoản thực chi để hoàn ứng.
- 交通費込み/別: “đã gồm/không gồm chi phí đi lại” trong giá/tin tuyển dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hoàn ứng/kế toán: 交通費精算, 交通費申請, 交通費の領収書.
- Tuyển dụng/sự kiện: 交通費支給, 交通費補助, 交通費自己負担, 上限◯◯円.
- Biểu đạt thường thấy: 往復(片道)の交通費/交通費込み・別/交通費は会社負担.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 旅費 | Liên quan | Chi phí công tác/du lịch | Khái quát hơn, gồm nhiều khoản. |
| 通勤手当 | Liên quan | Trợ cấp đi làm | Khoản cố định theo kỳ. |
| 移動費 | Đồng nghĩa gần | Chi phí di chuyển | Cách nói bao quát. |
| 交通費精算 | Liên quan | Quyết toán chi phí đi lại | Thuật ngữ kế toán nội bộ. |
| 自己負担 | Đối lập ý | Tự chi trả | Không được hỗ trợ/hoàn ứng. |
| 支給 | Liên quan | Chi trả, cấp | 会社が交通費を支給. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 交 (こう): “giao, trao đổi”; bộ thủ 亠.
- 通 (つう): “thông, đi qua”; bộ thủ 辶.
- 費 (ひ): “phí, chi phí”; bộ thủ 貝.
- Cấu tạo: 交通(đi lại/giao thông) + 費(chi phí) → “chi phí giao thông/đi lại”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, phạm vi của 交通費 do từng công ty/quy định sự kiện quyết định: có nơi chấp nhận taxi/xăng xe, có nơi chỉ cho phương tiện công cộng rẻ nhất. Khi đọc thông báo “交通費支給”, hãy xem kỹ điều kiện như 上限額, 往復/片道, 領収書の有無.
8. Câu ví dụ
- 交通費は会社が支給します。
Chi phí đi lại do công ty chi trả.
- 面接の交通費は自己負担です。
Chi phí đi lại cho buổi phỏng vấn do ứng viên tự chi.
- 出張の交通費を精算した。
Tôi đã quyết toán chi phí đi lại cho chuyến công tác.
- 交通費込みでいくらになりますか。
Tổng cộng bao nhiêu nếu đã gồm chi phí đi lại?
- 片道の交通費はいくらかかりますか。
Chi phí đi một chiều là bao nhiêu?
- 交通費の領収書を提出してください。
Vui lòng nộp hóa đơn chi phí đi lại.
- 学生には交通費補助があります。
Có hỗ trợ chi phí đi lại cho sinh viên.
- 交通費は上限一万円です。
Chi phí đi lại có trần là 10.000 yên.
- この料金は交通費別・宿泊費別です。
Mức phí này không gồm chi phí đi lại và lưu trú.
- 定期券を使って交通費を節約する。
Dùng vé tháng để tiết kiệm chi phí đi lại.