車馬賃 [Xa Mã Nhẫm]
しゃばちん

Danh từ chung

tiền xe; phí vận chuyển

Hán tự

Xa xe
ngựa
Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí

Từ liên quan đến 車馬賃