車代
[Xa Đại]
くるまだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
chi phí xe
Danh từ chung
tiền xe
Danh từ chung
📝 thường là お車代
tiền công (để trang trải chi phí đi lại)
Danh từ chung
📝 thường là お車代
chi phí đi lại (thường được chủ nhà đám cưới tặng cho khách đã đi từ xa)