• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuế Tuổi
  • Âm On: サイ セイ
  • Âm Kun: とし; とせ; よわい
  • Bộ Thủ: 止 (Chỉ)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 269
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歳 là chữ hình thanh: bộ 止 (dừng lại, gợi ý nghĩa) và thanh phù 戉. Nghĩa gốc: “tuổi, năm”. Về sau dùng để chỉ tuổi tác, năm tháng.