• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhị
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふた.つ; そえ
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 弋 (Dặc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 弍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “số hai”. Về sau dùng để chỉ sự lặp lại, thứ hai.