• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhượng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: ゆず.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 24
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

讓 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 襄 (tương, thanh phù). Nghĩa gốc: “nhường nhịn, nhượng bộ”. Về sau dùng để chỉ sự nhường nhịn, từ bỏ.