• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nặc
  • Âm On: ダク
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1490
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諾 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ) và phần 若 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đồng ý, chấp thuận”. Về sau dùng để chỉ sự đồng ý, chấp nhận.