諾々
[Nặc 々]
諾諾 [Nặc Nặc]
諾諾 [Nặc Nặc]
だくだく
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
ngoan ngoãn; phục tùng
🔗 唯々諾々